Bát Trân Thang là gì? Bài thuốc cổ truyền bổ khí huyết cho phụ nữ sau sinh, sau ốm, rối loạn kinh nguyệt
Ngày Đăng: 14/11/2025
Lượt xem: 29
Bát Trân Thang là một bài thuốc Đông y cổ điển, tên gọi “Bát Trân” nghĩa là “tám vị thuốc quý”, vì bài này gồm 8 vị dược liệu, phối hợp từ hai bài thuốc kinh điển: Tứ Quân Thang bổ khí và Tứ Vật Thang bổ huyết
Bát Trân Thang được ứng dụng rộng rãi để điều trị các tình trạng khí huyết đều hư, thường gặp ở phụ nữ sau sinh, người gầy yếu, hay mệt mỏi, da xanh xao, hoa mắt, kinh nguyệt không đều.
1 - Tứ Quân Thang
a. Đẳng sâm
Đẳng sâm thuộc loài cây thân cỏ, dây leo có thời gian sống khá lâu. Tuỳ thuộc vào vị trí địa lý cũng như điều kiện tự nhiên ở môi trường sống xung quanh của đẳng sâm mà thân cây có thể mọc lan dưới đất hay leo lên một vật hoặc một cây khác.
Cây đẳng sâm được thu hoạch vào mùa đông, và dấu hiệu nhận biết bởi lá cây đã úa vàng và rụng lá nhiều. Trong đông y đẳng sâm có tính bình có vị ngọt nên có thể tác động trực tiếp vào phế và tỳ giúp ích khí, bổ trung, sinh tân và tiện tỳ. Đẳng sâm có thể được dùng cho các trường hợp người bệnh bị tỳ vị hư nhược, khí hư huyết hư, thể trạng mệt mỏi, ăn kém,...
b. Bạch truật
Thân rễ của cây được sử dụng để làm thuốc. Chỉ chọn thứ rễ có ruột màu trắng ngà, mùi thơm nhẹ và chất cứng rắn. Rễ đen, mốc và xốp có phẩm chất kém nên ít khi được dùng làm thuốc.
Thân rễ của cây được thu hái vào cuối tháng 10 đến đầu tháng 11. Khi thu hoạch, cần quan sát biểu hiện của cây để tránh tình trạng thu hái phải thân rễ nghèo dinh dưỡng.
Dược liệu có vị ngọt, cay, hơi đắng, tính ấm và không có độ, quy vào kinh Tỳ, Vị, có tác dụng kiện tỳ, táo thấp, ích khí, giúp hấp thu tốt các dược liệu khác, ngăn tiêu chảy, tiêu hóa kém do tỳ khí hư.
c. Phục linh
Phục linh là loại nấm mọc ký sinh hay hoại sinh trên rễ cây thông. Quả thể hình khối to không đều, lớn, nhỏ không đồng nhất, có thể nặng tới 5kg, nhỏ cũng có thể bằng nắm tay, mặt ngoài màu xám đen, nhăn nheo có khi hình bướu, cắt ngang sẽ thấy mặt lổn nhổn màu trắng (bạch phục linh) hoặc hồng xám (xích phục linh), có khi có rễ thông ở giữa nấm.
Phục linh thường phân bố ở vùng có khí hậu lạnh, mọc trong rừng có thông, nằm sâu dưới 1 lớp mặt đất 20 – 30cm.
Theo Đông y, Phục linh có vị ngọt, nhạt, tính bình, có tác dụng lợi thủy thẩm thấp, kiện tỳ, an thần. Tác dụng điều hòa tỳ vị, hỗ trợ tiêu hóa, đồng thời an thần, giảm lo âu.
d. Cam thảo
Cam thảo là một vị thuốc được dùng trong cả Đông y và Tây y. Cây cam thảo được dùng phần thân và rễ phơi khô để làm thuốc. Cam thảo có vị ngọt nhẹ, thơm, tính bình nên từ xa xưa đã được dùng để đun nấu các loại đồ uống thơm ngọt và giải nhiệt.
Tác dụng bổ tỳ, ích khí, điều hòa các vị thuốc trong thang, tăng cường hiệu quả chung, đồng thời có tác dụng chống co thắt nhẹ.
2, Tứ Vật Thang
a. Xuyên khung
Cây xuyên khung là một loại cây thuốc được tìm thấy chủ yếu ở vùng khí hậu nhiệt đới.
Thân rễ xuyên khung, cũng được gọi là rễ chính, là phần của cây được sử dụng làm thuốc.
Thông thường, rễ được thu hái khi thân đã phình ra. Sau khi thu hái, rễ được làm sạch bằng cách tách bỏ đất và cát, phơi dưới ánh nắng hoặc sấy khô cho đến khi hoàn toàn khô. Sau khi đã làm sạch và loại bỏ các tạp chất, thân rễ xuyên khung sẽ được ủ để mềm, sau đó được thái thành các phiến mỏng và tiếp tục phơi hoặc sấy khô để sử dụng trong y học.
Cây xuyên khung được ghi lại lần đầu tiên trong cuốn sách Thần Nông Bản Thảo Dược, được biên soạn vào thời kỳ nhà Tần hoặc nhà Hán. Loại cây này có mùi vị cay nồng, tính ấm và có tác dụng hành khí hoạt huyết, khứ phong chỉ thống. Dùng để lưu thông huyết mạch, giảm đau bụng kinh, nhức đầu do huyết ứ.
b. Đương quy
Cây đương quy (có tên khoa học là Angelica sinensis) là một loài thảo dược thuộc họ Apiaceae, còn được gọi là họ Hoa tán. Loài cây này có nguồn gốc từ Trung Quốc. Đương quy thường được sử dụng như một loại dược liệu quý trong các bài thuốc Đông y với nhiều tác dụng đa dạng cho sức khỏe.
Cây đương quy có thân thảo, cao khoảng 1 - 2 mét, lá mọc so le và hoa màu trắng. Cả cây được sử dụng để tận dụng các phần của nó trong y học và y học cổ truyền. Các phần thường được sử dụng bao gồm rễ, thân và lá. Đương quy có vị ngọt, hơi đắng và cay, mùi thơm, tính ấm có khả năng Bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh. Là vị thuốc hàng đầu cho phụ nữ, giúp tăng tạo máu, cải thiện sắc mặt, da dẻ hồng hào.
c. Thục địa hoàng
Được chế biến từ cây Địa hoàng có tên khoa học: Rehmannia glutinosa (Gaertn), họ Hoa mõm chó (Scrophulariaceae). Sinh địa là thân rễ phơi hay sấy khô của cây địa hoàng; còn thục địa được chế biến từ sinh địa theo dạng đồ, nấu chín.Theo tài liệu cổ, thục địa vị ngọt, tính hơi ôn vào 3 kinh: Tâm, Can, Thận. Có tác dụng nuôi thận, dưỡng âm, bổ thận, làm đen râu tóc, kinh nguyệt không đều, tiêu khát, âm hư, ho suyễn. Có tác dụng tăng tạo máu, hỗ trợ cải thiện nội tiết, điều hòa kinh nguyệt.
d. Bạch thược
Bạch thược hay thược dược là một cây sống lâu năm, cao 50-80cm, rễ củ to, thân mọc thẳng đứng, không có lông.
Sau 4 năm trồng mới bắt đầu thu hoạch. Đào rễ vào các tháng 8-10, cắt bỏ thân rễ và rễ con, cạo, bỏ vỏ ngoài, đồ lên cho chín (thời gian đồ tùy theo rễ to nhỏ mà quyết định), sau khi đồ sửa lại cho thẳng và sấy hay phơi khô.
Theo Đông Y, Bạch thược có vị đắng, chua hơi hàn, vào 3 kinh can, tỳ và phế có tác dụng dưỡng huyết, nhu can, điều kinh, giảm đau. Tác dụng làm dịu cơn đau bụng kinh, điều hòa khí huyết, hỗ trợ giấc ngủ và giảm bốc hỏa.
3. Cơ chế phối hợp bài thuốc
-
Tứ Quân Tử Thang: Gồm Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo → tác dụng bổ khí tỳ vị, cải thiện tiêu hóa, giúp cơ thể hấp thu tốt dưỡng chất và thuốc bổ huyết.
-
Tứ Vật Thang: Gồm Đương quy, Thục địa, Bạch thược, Xuyên khung → tác dụng bổ huyết và hành huyết, giúp điều hòa kinh nguyệt, nuôi dưỡng máu, da dẻ hồng hào.
Việc phối hợp 2 nhóm thuốc giúp vừa bổ khí – là gốc của sinh huyết, vừa bổ huyết – là vật chất nuôi cơ thể.
4. Ứng dụng
Bát Trân Thang thường được dùng trong các trường hợp:
-
Phụ nữ sau sinh, sau sảy thai, đang trong giai đoạn dưỡng thể,
-
Người mới ốm dậy, suy nhược, ăn kém, mệt mỏi,
-
Kinh nguyệt ít, trễ, không đều, đau bụng kinh do huyết hư,
-
Da xanh xao, hoa mắt, chóng mặt do thiếu máu.
Lưu ý: Bài thuốc nên dùng theo hướng dẫn của thầy thuốc. Có thể gia giảm tùy thể trạng – ví dụ thêm Hoàng kỳ để ích khí nhiều hơn, hay thêm Ích mẫu để điều kinh mạnh hơn.
5. Kết luận
Bát Trân Thang là một bài thuốc kinh điển mang tính ứng dụng cao trong việc bổ khí huyết, phục hồi thể lực và nội tiết cho phụ nữ. Sự kết hợp tinh tế giữa các dược liệu giúp nuôi dưỡng từ gốc, điều hòa chức năng tạng phủ, tăng cường khả năng tự phục hồi của cơ thể.